Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Hyundai Grand i10 1.0 MT Base | 340.000.000 | 329.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.0 MT | 380.000.000 | 368.500.000 |
Hyundai Grand i10 1.0 AT | 405.000.000 | 393.300.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Base | 370.000.000 | 370.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | 410.000.000 | 410.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 435.000.000 | 427.700.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Base | 370.000.000 | 364.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 410.000.000 | 403.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 435.000.000 | 427.700.000 |
Hyundai Grand i20 Active 1.4 | 619.000.000 | 591.100.000 |
Accent Blue Sedan MT | 551.000.000 | 524.600.000 |
Accent Blue Sedan AT | 599.000.000 | 592.600.000 |
Accent Blue Hatchback | 569.000.000 | 566.600.000 |
Elantra 2016 1.6 MT | 615.000.000 | 559.300.000 |
Elantra 2016 1.6 AT | 689.000.000 | 620.900.000 |
Elantra 2016 2.0 AT | 739.000.000 | 670.000.000 |
Sonata | 999.000.000 | 999.000.000 |
Creta xăng | 806.000.000 | 771.500.000 |
Creta dầu | 846.000.000 | 830.000.000 |
Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn | 815.000.000 | 805.000.000 |
Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt | 890.000.000 | 880.000.000 |
Tucson 2.0L Diesel | 990.000.000 | 980.000.000 |
Hyundai Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt | 950.000.000 | 940.000.000 |
SantaFe 2016 xăng Tiêu chuẩn 2WD | 1.100.000.000 | 1.030.000.000 |
SantaFe 2016 xăng Đặc biệt 4WD | 1.250.000.000 | 1.147.500.000 |
SantaFe 2016 dầu Tiêu chuẩn 2WD | 1.150.000.000 | 1.070.000.000 |
SantaFe 2016 dầu Đặc biệt 4WD | 1.300.000.000 | 1.196.200.000 |
Starex 2.4L-5MT xăng | 863.000.000 | 863.000.000 |
Starex 2.4L-5MT dầu | 909.000.000 | 909.000.000 |
*Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực, đại lý.
>>> Hyundai Tucson 2017 "nội" với 3 phiên bản động cơ, phát giá từ 815 triệu đồng
AutoExpress.vn - Theo DNVN